Ăn uống là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và cũng là chủ đề phổ biến trong giao tiếp. Khi muốn hỏi ai đó ăn gì, chúng ta có thể sử dụng câu “你吃什么?” (Nǐ chī shénme?) – Bạn ăn gì?.
Bài học của giáo trình Hán ngữ quyển 1 này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng liên quan đến đồ ăn, cách đặt câu hỏi về món ăn và cách diễn đạt sở thích ăn uống bằng tiếng Trung.
← Xem lại: Bài 6: Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 – Tôi học tiếng Hán
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 [Phiên bản 3] tại đây
Mục tiêu
Bài học “你吃什么?” (Nǐ chī shénme? – Bạn ăn gì?) giúp người học nắm được những mẫu câu cơ bản khi hỏi và trả lời về địa điểm, món ăn, đồ uống và số lượng.
Tìm hiểu 4 chủ điểm ngữ pháp quan trọng:
- Mẫu câu hỏi đáp ai đó đi đâu
- Mẫu câu hỏi ai đó ăn gì
- Mẫu câu hỏi ai đó uống gì
- Mẫu câu hỏi số lượng với đại từ nghi vấn “几” (jǐ)
1. Từ vựng
- 中午 zhōngwǔ: buổi trưa
Ví dụ:
- 🔊 中午你去哪儿?Zhōngwǔ nǐ qù nǎr ? : Buổi trưa bạn đi đâu?
- 🔊 中午我去天安门。(中午我去天安門) Zhōngwǔ wǒ qù tiān’ānmén. Buổi trưa tôi đi Thiên An Môn.
- 🔊 今天中午你忙吗?(今天中午你忙嗎?) Jīntiān zhōngwǔ nǐ máng ma? Trưa nay bạn có bận không?
- 🔊 今天中午我很忙。Jīntiān zhōngwǔ wǒ hěn máng.Trưa nay tôi rất bận.
- 🔊 明天中午我去公园。(明天中午我去公園) Míngtiān zhōngwǔ wǒ qù gōngyuán. Trưa mai tôi đi công viên.
2️⃣ 吃 chī: Ăn
Ví dụ:
- 🔊 B: 我吃馒头。(Wǒ chī mántou.)
- 🔊 B: 我吃米饭。(Wǒ chī mǐfàn.)
- 🔊 B: 我吃包子。(Wǒ chī bāozi.)
- 🔊 B: 我吃面条。(Wǒ chī miàntiáo.)
- 🔊 B: 我吃饺子。(Wǒ chī jiǎozi.)
- 🔊 你吃饭了吗?( 你吃飯了嗎?) Nǐ chī fàn le ma?: Bạn ăn cơm chưa?
- 🔊 我吃饭了。(我吃飯了) Wǒ chī fàn le. Tôi ăn cơm rồi.
- 🔊 你吃鸡蛋吗?(你吃雞蛋嗎?) Nǐ chī jīdàn ma? Bạn ăn trứng gà chưa?
- 🔊 我不吃米饭。我吃面条儿。(我不吃米飯。我吃麵條兒) Wǒ bù chī mǐfàn. Wǒ chī miàntiáor Tôi không ăn cơm. Tôi ăn mì sợi.
- 🔊 我吃一个馒头。 (我吃一個饅頭) Wǒ chī yīgè mántou Tôi ăn 1 cái màn thầu.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 8: Giáo trình hán ngữ Quyển 1 – Nửa cân táo bao nhiêu tiền